
返回
環遊世界篇 #16 越南語︰交通
2023-11-26
電單車 Xe máy
巴士 Xe buýt
火車 Xe lửa
電單車的士 Xe ôm
越南三輪車 Cyclos
喂,的士! Eh, xe ôm!
請載我去… Chở tôi đến...
去…是多少錢呢? Đi đến...bao nhiêu tiền?
這程車收費是多少呢? Đi tới chỗ đó bao nhiêu tiền ?
太貴了。 Nó mắc quá.
可以便宜些嗎? Bạn có thể bớt chút được không ?
這樣的話我不坐了。 Được rồi. Tôi sẽ không đi đâu.
巴士 Xe buýt
火車 Xe lửa
電單車的士 Xe ôm
越南三輪車 Cyclos
喂,的士! Eh, xe ôm!
請載我去… Chở tôi đến...
去…是多少錢呢? Đi đến...bao nhiêu tiền?
這程車收費是多少呢? Đi tới chỗ đó bao nhiêu tiền ?
太貴了。 Nó mắc quá.
可以便宜些嗎? Bạn có thể bớt chút được không ?
這樣的話我不坐了。 Được rồi. Tôi sẽ không đi đâu.